Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Vật Liệu Chịu Lửa

RTS CO. LMT

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Vật Liệu Chịu Lửa - RTS CO. LMT có địa chỉ tại Ngã ba Cái Mép - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502253137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502253137

Ngày cấp 09-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Vật Liệu Chịu Lửa

Tên giao dịch

RTS CO. LMT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0982738443 /
Địa chỉ trụ sở

Ngã ba Cái Mép - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982738443 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngã ba Cái Mép - - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502253137 / 09-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1004 A2 Lake Side trung tâm dô thị Chí Linh-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trần Thu Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502253137, 0982738443, RTS CO. LMT, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Thu Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730