Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Trung Thành

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Trung Thành có địa chỉ tại Số 36/2 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502254116 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502254116

Ngày cấp 26-05-2014 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Trung Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36/2 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4 Trưng Trắc - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502254116 / 26-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Đào Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36/2 Trần Hưng Đạo-Phường 1-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502254116, Vũng Tàu, Bà Rịa, Đào Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Lập trình máy vi tính 62010
4 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Quảng cáo 73100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
10 Dịch vụ đóng gói 82920
11 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
12 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120