Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Lộc Khang An

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Lộc Khang An có địa chỉ tại Số 6 Cô Bắc - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502266707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502266707

Ngày cấp 21-10-2014 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Lộc Khang An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0965660009 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Cô Bắc - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965660009 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 Cô Bắc - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502266707 / 21-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 Cô Bắc-Phường 4-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hương Thùy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502266707, 0965660009, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thị Hương Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ ăn uống khác 56290