Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Giới Thành Đô

Công Ty TNHH Cơ Giới Thành Đô có địa chỉ tại Số 497 Khu phố Phước Thới - Thị trấn Đất Đỏ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502267228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đất đỏ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502267228

Ngày cấp 30-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Giới Thành Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đất đỏ Điện thoại / Fax 0968793968 /
Địa chỉ trụ sở

Số 497 Khu phố Phước Thới - Thị trấn Đất Đỏ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968793968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 497 Khu phố Phước Thới - Thị trấn Đất Đỏ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502267228 / 30-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thành Đô

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 497 Khu phố Phước Thới-Thị trấn Đất Đỏ-Huyện Đất đỏ-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Phạm Thành Đô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502267228, 0968793968, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm Thành Đô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730