Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Tuấn Khang

Công Ty TNHH Đầu Tư Tuấn Khang có địa chỉ tại B17 Bến Đình 3 - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502267436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502267436

Ngày cấp 04-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tuấn Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0984774083 /
Địa chỉ trụ sở

B17 Bến Đình 3 - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984774083 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B17 Bến Đình 3 - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502267436 / 04-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-434 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Cải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 479/2/21 Trương Công Định-Phường 7-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Lê Thị Cải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502267436, 0984774083, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Thị Cải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Cho thuê xe có động cơ 7710
8 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730