Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Yến Nhi

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Yến Nhi có địa chỉ tại ấp Kim Giao - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502268863 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502268863

Ngày cấp 24-11-2014 Ngày đóng MST 10-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Yến Nhi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Đức Điện thoại / Fax 0907789595 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Kim Giao - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907789595 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Kim Giao - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502268863 / 24-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lữ Trọng Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Giao-Xã Láng Lớn-Huyện Châu Đức-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Lữ Trọng Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502268863, 0907789595, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lữ Trọng Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730