Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Nghi

CôNG TY TNHH XD MINH NGHI

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Nghi - CôNG TY TNHH XD MINH NGHI có địa chỉ tại Tổ 13, Khu phố 4 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502271792 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502271792

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Nghi

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD MINH NGHI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa Điện thoại / Fax 0643747567 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13, Khu phố 4 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643747567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13, Khu phố 4 - - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502271792 / 30-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lắm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bắc-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lắm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502271792, 0643747567, CôNG TY TNHH XD MINH NGHI, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Văn Lắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300