Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất ống Thép Và Phụ Kiện C.T.P

C.T.P SEAMILESS PIPE JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất ống Thép Và Phụ Kiện C.T.P - C.T.P SEAMILESS PIPE JSC có địa chỉ tại Số 26 Huỳnh Khương An - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502279343 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502279343

Ngày cấp 09-04-2015 Ngày đóng MST 22-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất ống Thép Và Phụ Kiện C.T.P

Tên giao dịch

C.T.P SEAMILESS PIPE JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 Huỳnh Khương An - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26 Huỳnh Khương An - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502279343 / 09-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Tấn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36 Lê Lai-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Tấn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502279343, C.T.P SEAMILESS PIPE JSC, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Tấn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200