Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng An Vui 368

CôNG TY TNHH XD AN VUI 368

Công Ty TNHH Xây Dựng An Vui 368 - CôNG TY TNHH XD AN VUI 368 có địa chỉ tại Tổ 8, ấp Tân Lộc - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502279505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502279505

Ngày cấp 14-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng An Vui 368

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD AN VUI 368

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0996206966 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, ấp Tân Lộc - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0996206966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, ấp Tân Lộc - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502279505 / 14-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Minh Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Trảng Cát-Xã Hắc Dịch-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502279505, 0996206966, CôNG TY TNHH XD AN VUI 368, Vũng Tàu, Bà Rịa, Đoàn Minh Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
16 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290