Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cofixel

COFIXEL CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cofixel - COFIXEL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 23 Lý Tự Trọng - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502280853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502280853

Ngày cấp 06-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cofixel

Tên giao dịch

COFIXEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 Lý Tự Trọng - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23 Lý Tự Trọng - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502280853 / 06-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Quỳnh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 708 Chung cư Saigonres - 233 Xô Viết Nghệ Tĩnh-Phường Thắng Tam-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Quỳnh Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502280853, COFIXEL CO.,LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Duy Quỳnh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110