Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Nhựa Bình Minh

SPM CO., LTD.

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Nhựa Bình Minh - SPM CO., LTD. có địa chỉ tại ấp Tân Châu - Xã Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502282427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502282427

Ngày cấp 01-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Nhựa Bình Minh

Tên giao dịch

SPM CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0909279276 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Châu - Xã Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909279276 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Châu - Xã Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502282427 / 01-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hoàng Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Trung-Xã Châu Pha-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Phan Hoàng Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502282427, 0909279276, SPM CO., LTD., Vũng Tàu, Bà Rịa, Phan Hoàng Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730