Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Trà Phú Mỹ

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Trà Phú Mỹ có địa chỉ tại Số 100 Trần Hưng Đạo, thôn Vạn Hạnh - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502283452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502283452

Ngày cấp 11-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Trà Phú Mỹ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0963151515 /
Địa chỉ trụ sở

Số 100 Trần Hưng Đạo, thôn Vạn Hạnh - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963151515 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 100 Trần Hưng Đạo, thôn Vạn Hạnh - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502283452 / 11-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 100 Trần Hưng Đạo, thôn Vạn Hạnh-Thị trấn Phú Mỹ-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502283452, 0963151515, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Quốc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Khai thác gỗ 02210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
16 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải bằng xe buýt 49200
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
49 Quảng cáo 73100
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290