Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Vt

VT ENGINEERING

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Vt - VT ENGINEERING có địa chỉ tại 121/63 đường Ba Cu - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502284495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502284495

Ngày cấp 07-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Vt

Tên giao dịch

VT ENGINEERING

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 01207207207 /
Địa chỉ trụ sở

121/63 đường Ba Cu - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01207207207 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 121/63 đường Ba Cu - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502284495 / 07-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thụy Thái Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

141/5 Bà Triệu-Phường 4-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502284495, 01207207207, VT ENGINEERING, Vũng Tàu, Bà Rịa, Dương Thụy Thái Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
13 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219