Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Kỹ Thuật Tiến Tài

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Kỹ Thuật Tiến Tài có địa chỉ tại Tổ 5, ấp Phú Hà - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502293193 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502293193

Ngày cấp 17-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Kỹ Thuật Tiến Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0938559117 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, ấp Phú Hà - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938559117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, ấp Phú Hà - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502293193 / 17-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 2-Xã Phước Bình-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502293193, 0938559117, Vũng Tàu, Bà Rịa, Đoàn Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730