Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cộng Đồng Việt - úc

Công Ty TNHH Cộng Đồng Việt - úc có địa chỉ tại A50 khu Khang Linh, quốc lộ 51B - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502294045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502294045

Ngày cấp 26-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cộng Đồng Việt - úc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0979033830 /
Địa chỉ trụ sở

A50 khu Khang Linh, quốc lộ 51B - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979033830 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A50 khu Khang Linh, quốc lộ 51B - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502294045 / 26-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Thanh Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 102 Huyền Trân Công Chúa-Phường 8-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502294045, 0979033830, Vũng Tàu, Bà Rịa, Đặng Thanh Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
32 Dịch vụ liên quan đến in 18120
33 Sao chép bản ghi các loại 18200
34 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
35 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
36 Sửa chữa thiết bị điện 33140
37 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Hoạt động viễn thông khác 6190
63 Lập trình máy vi tính 62010
64 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
65 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
66 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
67 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
68 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
71 Quảng cáo 73100
72 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Cung ứng lao động tạm thời 78200
78 Điều hành tua du lịch 79120
79 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
80 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
82 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
83 Dịch vụ đóng gói 82920
84 Giáo dục mầm non 85100
85 Giáo dục nghề nghiệp 8532
86 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
87 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
88 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
89 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
90 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
91 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
92 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
93 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
94 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
95 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
96 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
97 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
98 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
99 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
100 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330