Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Đất Đỏ

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Đất Đỏ có địa chỉ tại 66/6B , ấp Tân Hòa - Xã Long Tân - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502296807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đất đỏ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502296807

Ngày cấp 22-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Đất Đỏ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đất đỏ Điện thoại / Fax 0908507603 /
Địa chỉ trụ sở

66/6B , ấp Tân Hòa - Xã Long Tân - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908507603 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 66/6B , ấp Tân Hòa - Xã Long Tân - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502296807 / 22-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Chí Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

66/6B ấp Tân Hòa-Xã Long Tân-Huyện Đất đỏ-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502296807, 0908507603, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Chí Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290