Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Gl

GL TECH CO., LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Gl - GL TECH CO., LTD có địa chỉ tại Số 290/11 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502299438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502299438

Ngày cấp 20-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Gl

Tên giao dịch

GL TECH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0906355482 / 06433554596
Địa chỉ trụ sở

Số 290/11 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906355482 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 105/57 Lê Lợi - Phường Thắng Nhì - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502299438 / 20-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Minh Phương Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

B9 Trần Bình Trọng-Phường Nguyễn An Ninh-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502299438, 0906355482, GL TECH CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm Minh Phương Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Cho thuê xe có động cơ 7710