Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vicoal

VICOAL JSC

Công Ty Cổ Phần Vicoal - VICOAL JSC có địa chỉ tại Tổ 6, Khu phố Tân Phú - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502300651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502300651

Ngày cấp 19-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vicoal

Tên giao dịch

VICOAL JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, Khu phố Tân Phú - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, Khu phố Tân Phú - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502300651 / 19-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Hữu Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tuấn Bắc-Xã Hùng Thắng-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502300651, VICOAL JSC, Vũng Tàu, Bà Rịa, Đoàn Hữu Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210