Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghệ Bình Gia

BINH GIA TECH SERVICES CO., LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghệ Bình Gia - BINH GIA TECH SERVICES CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 21, ấp Mỹ Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502302899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502302899

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghệ Bình Gia

Tên giao dịch

BINH GIA TECH SERVICES CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0983330680 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 21, ấp Mỹ Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983330680 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 21, ấp Mỹ Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502302899 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Ngân Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 21, ấp Mỹ Thạnh-Xã Mỹ Xuân-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502302899, 0983330680, BINH GIA TECH SERVICES CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Hoàng Ngân Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Sửa chữa thiết bị khác 33190
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Cung ứng lao động tạm thời 78200
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240