Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Minh Mẫn

Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Minh Mẫn có địa chỉ tại 158/6 Hùng Vương - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502303109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502303109

Ngày cấp 24-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Minh Mẫn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Đức Điện thoại / Fax 0982262676 /
Địa chỉ trụ sở

158/6 Hùng Vương - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982262676 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 158/6 Hùng Vương - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502303109 / 24-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

158/6 Hùng Vương-Thị trấn Ngãi Giao-Huyện Châu Đức-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502303109, 0982262676, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Thanh Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300