Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH DịCH Vụ DU LịCH Mê KôNG CôN ĐảO

CôNG TY TNHH DịCH Vụ DU LịCH Mê KôNG CôN ĐảO có địa chỉ tại 08 Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Côn Đảo - Huyện Côn Đảo - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502314862 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Côn Đảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502314862

Ngày cấp 30-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH DịCH Vụ DU LịCH Mê KôNG CôN ĐảO

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Côn Đảo Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

08 Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Côn Đảo - Huyện Côn Đảo - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 08 Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Côn Đảo - Huyện Côn Đảo - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502314862 / 30-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

115/5/36 Xô Viết Nghệ Tĩnh-Phường Thắng Tam-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502314862, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
15 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
16 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
17 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
18 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
19 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
20 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
21 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
25 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
26 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
27 Bưu chính 53100
28 Chuyển phát 53200
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Khách sạn 55101
31 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
32 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
33 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
36 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
42 Xuất bản sách 58110
43 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
44 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
45 Hoạt động xuất bản khác 58190
46 Xuất bản phần mềm 58200
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
49 Dạy nghề 85322
50 Đào tạo cao đẳng 85410
51 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
52 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
53 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600