Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN CHế BIếN THựC PHẩM HữU Cơ VIệT NAM

CôNG TY CP XNK NS CB TP HC VIệT NAM

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN CHế BIếN THựC PHẩM HữU Cơ VIệT NAM - CôNG TY CP XNK NS CB TP HC VIệT NAM có địa chỉ tại Thôn Phước An - Xã Đá Bạc - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502315947 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502315947

Ngày cấp 08-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN CHế BIếN THựC PHẩM HữU Cơ VIệT NAM

Tên giao dịch

CôNG TY CP XNK NS CB TP HC VIệT NAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước An - Xã Đá Bạc - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phước An - Xã Đá Bạc - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502315947 / 08-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Thị Bích Trăm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Lợi-Xã Khánh Thạnh Tân-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502315947, CôNG TY CP XNK NS CB TP HC VIệT NAM, Vũng Tàu, Bà Rịa, Võ Thị Bích Trăm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
15 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác dầu thô 06100
20 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
25 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
29 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
30 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
31 Xay xát 10611
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
34 Sản xuất đường 10720
35 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
36 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
37 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
38 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
39 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
40 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
41 Sản xuất rượu vang 11020
42 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
45 Bán buôn hoa và cây 46202
46 Bán buôn động vật sống 46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329