Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Xây Dựng Thắng Toàn

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Xây Dựng Thắng Toàn

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Xây Dựng Thắng Toàn - Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Xây Dựng Thắng Toàn có địa chỉ tại dãy B1, Số 04 Lê Quang Định - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502316154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502316154

Ngày cấp 12-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Xây Dựng Thắng Toàn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Xây Dựng Thắng Toàn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

dãy B1, Số 04 Lê Quang Định - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế dãy B1, Số 04 Lê Quang Định - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502316154 / 12-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3::754::220::228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 137/15A Hoàng Văn Thụ-Phường 7-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502316154, Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Xây Dựng Thắng Toàn, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
19 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245