Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Max Fitness

Max Fitness Co., Ltd

Công Ty TNHH Max Fitness - Max Fitness Co., Ltd có địa chỉ tại Số 55/24 Phan Chu Trinh - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502320351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502320351

Ngày cấp 08-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Max Fitness

Tên giao dịch

Max Fitness Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55/24 Phan Chu Trinh - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55/24 Phan Chu Trinh - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502320351 / 08-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Vũ Kim Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

59/2A Phan Chu Trinh-Phường 2-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Huỳnh Vũ Kim Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502320351, Max Fitness Co., Ltd, Vũng Tàu, Bà Rịa, Huỳnh Vũ Kim Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
7 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
8 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
11 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
12 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120