Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hiểu Quân

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hiểu Quân

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hiểu Quân - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hiểu Quân có địa chỉ tại 120 Phan Chu Trinh, khu phố Ngọc Hà, Thị Trấn Phú Mỹ, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502325790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502325790

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hiểu Quân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hiểu Quân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

120 Phan Chu Trinh, khu phố Ngọc Hà, Thị Trấn Phú Mỹ, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502325790 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tô Đăng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502325790, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hiểu Quân, Bà Rịa - Vũng Tàu, Huyện Tân Thành, Thị Trấn Phú Mỹ, Tô Đăng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
11 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
12 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
13 Bán buôn cao su 46694
14 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
15 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
16 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
17 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
22 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
23 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
24 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
27 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
29 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
30 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
31 Hoạt động xổ số 92001
32 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
33 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
34 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
35 Hoạt động thể thao khác 93190
36 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
37 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
38 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
39 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
40 Hoạt động của công đoàn 94200
41 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
42 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
43 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
44 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
45 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
46 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
47 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
48 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
49 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
50 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
51 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
52 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
53 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
54 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
55 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
56 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
57 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
58 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
59 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000