Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đại Cát Thịnh

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đại Cát Thịnh

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đại Cát Thịnh - Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đại Cát Thịnh có địa chỉ tại Số 553/D8 đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502326025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502326025

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đại Cát Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đại Cát Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 553/D8 đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502326025 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thụy Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502326025, Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đại Cát Thịnh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Rạch Dừa, Nguyễn Thụy Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
30 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
31 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
32 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
33 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
34 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
35 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
39 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
40 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
42 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
48 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
49 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
55 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290