Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Bà Rịa

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Bà Rịa

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Bà Rịa - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Bà Rịa có địa chỉ tại Số 31 Hồ Tri Trân, Tổ 6, Khu phố 6, Phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502328431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502328431

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Bà Rịa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Bà Rịa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 31 Hồ Tri Trân, Tổ 6, Khu phố 6, Phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502328431 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Minh Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502328431, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Bà Rịa, Phường Phước Hiệp, Lương Minh Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
20 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
23 Bán buôn thủy sản 46322
24 Bán buôn rau, quả 46323
25 Bán buôn cà phê 46324
26 Bán buôn chè 46325
27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
28 Bán buôn thực phẩm khác 46329
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
31 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
35 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
36 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400