Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ale Go

Công Ty TNHH Ale Go

Công Ty TNHH Ale Go - Công Ty TNHH Ale Go có địa chỉ tại 945/39b đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502329192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502329192

Ngày cấp 06-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ale Go

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Ale Go

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

945/39b đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502329192 / 06-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quang Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502329192, Công Ty TNHH Ale Go, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 11, Trương Quang Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
2 Vận tải hành khách ven biển 50111
3 Vận tải hành khách viễn dương 50112
4 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
5 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
6 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
7 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
8 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
9 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
13 Vận tải hành khách hàng không 51100
14 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
18 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
19 Bưu chính 53100
20 Chuyển phát 53200