Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Hoàng Thiên Minh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Hoàng Thiên Minh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Hoàng Thiên Minh - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Hoàng Thiên Minh có địa chỉ tại Số 770/22 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502330328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502330328

Ngày cấp 15-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Hoàng Thiên Minh

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Hoàng Thiên Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 770/22 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502330328 / 15-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502330328, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Hoàng Thiên Minh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 10, Bùi Xuân Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
18 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
26 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
27 Đại lý mô tô, xe máy 45413
28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn vải 46411
39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
40 Bán buôn hàng may mặc 46413
41 Bán buôn giày dép 46414
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
57 Bán buôn dầu thô 46612
58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
62 Bán buôn xi măng 46632
63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
64 Bán buôn kính xây dựng 46634
65 Bán buôn sơn, vécni 46635
66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
71 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
73 Bán buôn cao su 46694
74 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
75 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
78 Bán buôn tổng hợp 46900
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
80 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
82 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
83 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
84 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
86 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
87 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
89 Khách sạn 55101
90 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
91 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
92 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
93 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
94 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
95 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
96 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
97 Dịch vụ ăn uống khác 56290
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
99 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
101 Xuất bản sách 58110
102 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
103 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
104 Hoạt động xuất bản khác 58190
105 Xuất bản phần mềm 58200