Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp & Du Lịch Bà Rịa – Vũng Tàu

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp & Du Lịch Bà Rịa – Vũng Tàu

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp & Du Lịch Bà Rịa – Vũng Tàu - Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp & Du Lịch Bà Rịa – Vũng Tàu có địa chỉ tại Tổ 13, Ấp Nhân Trung, Xã Xuyên Mộc, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502334756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502334756

Ngày cấp 11-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp & Du Lịch Bà Rịa – Vũng Tàu

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp & Du Lịch Bà Rịa – Vũng Tàu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13, Ấp Nhân Trung, Xã Xuyên Mộc, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502334756 / 11-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502334756, Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp & Du Lịch Bà Rịa – Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu, Huyện Xuyên Mộc, Xã Xuyên Mộc, Nguyễn Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
63 Bán buôn cao su 46694
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
71 Hoạt động kiến trúc 71101
72 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
73 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
74 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
75 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
78 Quảng cáo 73100
79 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
80 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
81 Hoạt động nhiếp ảnh 74200