Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Mỹ Phẩm Thiên Tân

Thien Tan Cosmetics Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Mỹ Phẩm Thiên Tân - Thien Tan Cosmetics Trading Company Limited có địa chỉ tại B12 Trung tâm đô thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502340319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502340319

Ngày cấp 20-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Mỹ Phẩm Thiên Tân

Tên giao dịch

Thien Tan Cosmetics Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B12 Trung tâm đô thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502340319 / 20-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hoàng My

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502340319, Thien Tan Cosmetics Trading Company Limited, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Nguyễn An Ninh, Phạm Hoàng My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
57 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
59 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
60 Khai thác quặng bôxít 07221
61 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
62 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
63 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
64 Khai thác đá 08101
65 Khai thác cát, sỏi 08102
66 Khai thác đất sét 08103
67 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
68 Khai thác và thu gom than bùn 08920
69 Khai thác muối 08930
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
73 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
74 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
75 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
76 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
77 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
79 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
80 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
82 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Xay xát 10611
85 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
87 Sản xuất đường 10720
88 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
90 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
91 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
94 Sản xuất rượu vang 11020
95 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
96 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
97 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
98 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
99 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
100 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
101 Bảo quản gỗ 16102
102 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
103 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
104 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
107 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
108 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
109 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
110 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
111 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
112 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
113 In ấn 18110
114 Dịch vụ liên quan đến in 18120
115 Sao chép bản ghi các loại 18200
116 Sản xuất than cốc 19100
117 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
118 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
119 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
120 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
121 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
122 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
123 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
124 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
125 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
126 Sản xuất mực in 20222
127 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
128 Sản xuất mỹ phẩm 20231
129 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
130 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
131 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
132 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
133 Sản xuất thuốc các loại 21001
134 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
135 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
136 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
137 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
138 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
139 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
140 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
141 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
142 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
143 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
144 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
145 Sản xuất xi măng 23941
146 Sản xuất vôi 23942
147 Sản xuất thạch cao 23943
148 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
149 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
150 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
151 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
152 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
153 Đúc sắt thép 24310
154 Đúc kim loại màu 24320
155 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
156 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
157 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
158 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
159 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
160 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
161 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
162 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
163 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
164 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
165 Sản xuất xe có động cơ 29100
166 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
167 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
168 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
169 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
170 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
171 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
172 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
173 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
174 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
175 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
176 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
177 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
178 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
179 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
180 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
181 Sản xuất nhạc cụ 32200
182 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
183 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
184 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
185 Sản xuất điện 35101
186 Truyền tải và phân phối điện 35102
187 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
188 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
189 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
190 Sản xuất nước đá 35302
191 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
192 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
193 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
194 Bán buôn dầu thô 46612
195 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
196 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
197 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
198 Bán buôn quặng kim loại 46621
199 Bán buôn sắt, thép 46622
200 Bán buôn kim loại khác 46623
201 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
203 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
204 Bán buôn xi măng 46632
205 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
206 Bán buôn kính xây dựng 46634
207 Bán buôn sơn, vécni 46635
208 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
209 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
210 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
211 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
212 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
213 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
214 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
215 Bán buôn cao su 46694
216 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
217 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
218 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
219 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
220 Bán buôn tổng hợp 46900
221 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
222 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
223 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
224 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
225 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
226 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
227 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
228 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
229 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
230 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
231 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
232 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
233 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
234 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
235 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
236 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
237 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
238 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
239 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
240 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
241 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
242 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
243 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
244 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
245 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
246 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
247 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
248 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
249 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
250 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
252 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
253 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
254 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
256 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
257 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
258 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
259 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
260 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
261 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
262 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
263 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
264 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
265 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
266 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
267 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
268 Vận tải hành khách ven biển 50111
269 Vận tải hành khách viễn dương 50112
270 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
271 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
272 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
273 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
274 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
275 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
276 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
277 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
278 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
279 Vận tải hành khách hàng không 51100
280 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
283 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
284 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
289 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
291 Bốc xếp hàng hóa 5224
292 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
293 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
294 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
295 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
296 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
298 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
299 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
300 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
301 Bưu chính 53100
302 Chuyển phát 53200
303 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
304 Khách sạn 55101
305 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
306 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
307 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
308 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
309 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
310 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
311 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
312 Dịch vụ ăn uống khác 56290
313 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
314 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
315 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
316 Xuất bản sách 58110
317 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
318 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
319 Hoạt động xuất bản khác 58190
320 Xuất bản phần mềm 58200
321 Hoạt động chiếu phim 5914
322 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
323 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
324 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
325 Hoạt động phát thanh 60100
326 Hoạt động truyền hình 60210
327 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
328 Hoạt động viễn thông có dây 61100
329 Hoạt động viễn thông không dây 61200
330 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300