Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Rừng Nguyên Sinh

Công Ty TNHH Du Lịch Rừng Nguyên Sinh

Công Ty TNHH Du Lịch Rừng Nguyên Sinh - Công Ty TNHH Du Lịch Rừng Nguyên Sinh có địa chỉ tại Ấp Gò Cà, Xã Phước Thuận, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502340397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502340397

Ngày cấp 21-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Rừng Nguyên Sinh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Du Lịch Rừng Nguyên Sinh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Gò Cà, Xã Phước Thuận, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502340397 / 21-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502340397, Công Ty TNHH Du Lịch Rừng Nguyên Sinh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Huyện Xuyên Mộc, Xã Phước Thuận, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
52 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
53 Xay xát 10611
54 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
55 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
56 Sản xuất đường 10720
57 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
58 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
59 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
60 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
61 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
62 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
63 Sản xuất rượu vang 11020
64 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
65 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
66 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
67 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
68 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
69 Xây dựng công trình đường sắt 42101
70 Xây dựng công trình đường bộ 42102
71 Xây dựng công trình công ích 42200
72 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
73 Phá dỡ 43110
74 Chuẩn bị mặt bằng 43120
75 Lắp đặt hệ thống điện 43210
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
83 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
84 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
85 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
86 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
87 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
88 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
89 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
90 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
91 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
92 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
93 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
94 Vận tải hành khách đường sắt 49110
95 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
96 Vận tải bằng xe buýt 49200
97 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
98 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
99 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
100 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
101 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
103 Khách sạn 55101
104 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
105 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
106 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
107 Cơ sở lưu trú khác 5590
108 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
109 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
110 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
111 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
112 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
113 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
114 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
115 Dịch vụ ăn uống khác 56290
116 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
117 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
118 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
119 Xuất bản sách 58110
120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
121 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
122 Hoạt động xuất bản khác 58190
123 Xuất bản phần mềm 58200
124 Cho thuê xe có động cơ 7710
125 Cho thuê ôtô 77101
126 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
127 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
128 Cho thuê băng, đĩa video 77220
129 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290