Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Quang Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Quang Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Quang Minh - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Quang Minh có địa chỉ tại Số 78/71 đường Đô Lương, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502352392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502352392

Ngày cấp 21-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Quang Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Quang Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 78/71 đường Đô Lương, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502352392 / 21-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hương Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502352392, Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Quang Minh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 11, Phạm Thị Hương Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
25 Bán buôn xi măng 46632
26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
27 Bán buôn kính xây dựng 46634
28 Bán buôn sơn, vécni 46635
29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
30 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
34 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
35 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
36 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
37 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
38 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
39 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
40 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
42 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
43 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
44 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
45 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
46 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
47 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
48 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
49 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
50 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
51 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
52 Vận tải hành khách đường sắt 49110
53 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
54 Vận tải bằng xe buýt 49200