Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vũng Tàu Xanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vũng Tàu Xanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vũng Tàu Xanh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vũng Tàu Xanh có địa chỉ tại Số 243 Thống Nhất, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502352956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502352956

Ngày cấp 22-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vũng Tàu Xanh

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vũng Tàu Xanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 243 Thống Nhất, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502352956 / 22-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502352956, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vũng Tàu Xanh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 8, Nguyễn Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây gia vị 01281
15 Trồng cây dược liệu 01282
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
45 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
46 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
47 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
48 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
51 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
52 Khai thác và thu gom than cứng 05100
53 Khai thác và thu gom than non 05200
54 Khai thác dầu thô 06100
55 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
56 Khai thác quặng sắt 07100
57 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
58 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
59 Khai thác quặng bôxít 07221
60 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
61 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
62 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
63 Khai thác đá 08101
64 Khai thác cát, sỏi 08102
65 Khai thác đất sét 08103
66 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
67 Khai thác và thu gom than bùn 08920
68 Khai thác muối 08930
69 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
72 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
73 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
74 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
78 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
79 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
81 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
82 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
83 Xay xát 10611
84 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
85 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
86 Sản xuất đường 10720
87 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
88 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
89 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
90 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
91 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
92 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
93 Sản xuất rượu vang 11020
94 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
95 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
96 Sản xuất thuốc lá 12001
97 Sản xuất thuốc hút khác 12009
98 Sản xuất sợi 13110
99 Sản xuất vải dệt thoi 13120
100 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
101 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
102 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
103 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
104 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
105 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
106 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
107 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
108 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
109 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
110 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
111 Sản xuất giày dép 15200
112 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
113 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
114 Bảo quản gỗ 16102
115 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
116 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
117 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
118 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
120 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
121 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
122 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
123 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
124 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
125 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
126 In ấn 18110
127 Dịch vụ liên quan đến in 18120
128 Sao chép bản ghi các loại 18200
129 Sản xuất than cốc 19100
130 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
131 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
132 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
133 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
134 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
135 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
136 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210