Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Long Vũ Vũng Tàu

Công Ty TNHH Long Vũ Vũng Tàu

Công Ty TNHH Long Vũ Vũng Tàu - Công Ty TNHH Long Vũ Vũng Tàu có địa chỉ tại Số 93/2C Lưu Hữu Phước, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502357601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502357601

Ngày cấp 12-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Long Vũ Vũng Tàu

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Long Vũ Vũng Tàu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 93/2C Lưu Hữu Phước, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502357601 / 12-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502357601, Công Ty TNHH Long Vũ Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Thắng Nhất, Vũ Văn Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
30 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
31 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
43 Vận tải hành khách hàng không 51100
44 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
54 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
56 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
60 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Dịch vụ ăn uống khác 56290
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê ôtô 77101
65 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
66 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
67 Cho thuê băng, đĩa video 77220
68 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
71 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
72 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
74 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
75 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
76 Cung ứng lao động tạm thời 78200