Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Châu Vượng Phát

Chau Vuong Phat Construction Commerce And Service Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Châu Vượng Phát - Chau Vuong Phat Construction Commerce And Service Company Limited có địa chỉ tại Số 279 Lê Quang Định, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502358002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502358002

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Châu Vượng Phát

Tên giao dịch

Chau Vuong Phat Construction Commerce And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 279 Lê Quang Định, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502358002 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502358002, Chau Vuong Phat Construction Commerce And Service Company Limited, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 9, Trần Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn quặng kim loại 46621
14 Bán buôn sắt, thép 46622
15 Bán buôn kim loại khác 46623
16 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
19 Bán buôn xi măng 46632
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
21 Bán buôn kính xây dựng 46634
22 Bán buôn sơn, vécni 46635
23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
24 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
30 Bán buôn cao su 46694
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Hoạt động kiến trúc 71101
45 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
46 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
47 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê ôtô 77101
57 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê băng, đĩa video 77220
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
63 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
64 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
67 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
68 Cung ứng lao động tạm thời 78200