Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Golden Land Vũng Tàu

Công Ty TNHH Đầu Tư Golden Land Vũng Tàu có địa chỉ tại Số 26 Đoàn Chuẩn, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502361213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502361213

Ngày cấp 23-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Golden Land Vũng Tàu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 Đoàn Chuẩn, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502361213 / 23-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Như Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502361213, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Bà Rịa, Phường Phước Trung, Nguyễn Thị Như Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
22 Vận tải hành khách hàng không 51100
23 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Khách sạn 55101
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
41 Xuất bản sách 58110
42 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
43 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
44 Hoạt động xuất bản khác 58190
45 Xuất bản phần mềm 58200