Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mai Nguyễn Hà My

Công Ty TNHH Mai Nguyễn Hà My

Công Ty TNHH Mai Nguyễn Hà My - Công Ty TNHH Mai Nguyễn Hà My có địa chỉ tại Ấp Phước Lập, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502361809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502361809

Ngày cấp 03-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mai Nguyễn Hà My

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mai Nguyễn Hà My

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Phước Lập, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502361809 / 03-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Tuyết Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502361809, Công Ty TNHH Mai Nguyễn Hà My, Bà Rịa - Vũng Tàu, Huyện Tân Thành, Xã Mỹ Xuân, Lê Thanh Tuyết Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Thu gom rác thải y tế 38121
13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Tái chế phế liệu kim loại 38301
20 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
55 Bốc xếp hàng hóa 5224
56 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
57 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
58 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
59 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
60 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
63 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
64 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
65 Bưu chính 53100
66 Chuyển phát 53200
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê ôtô 77101
69 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
70 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
71 Cho thuê băng, đĩa video 77220
72 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
75 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
76 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
78 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
79 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
80 Cung ứng lao động tạm thời 78200
81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
82 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
83 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
84 Đại lý du lịch 79110
85 Điều hành tua du lịch 79120
86 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
87 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
88 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
89 Dịch vụ điều tra 80300
90 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
91 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
92 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
93 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
94 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110