Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế Cá Heo

Dolphin International Logistics Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế Cá Heo - Dolphin International Logistics Services Company Limited có địa chỉ tại Tầng 4 tòa nhà Xí nghiệp dịch vụ, số 44 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502362175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502362175

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế Cá Heo

Tên giao dịch

Dolphin International Logistics Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4 tòa nhà Xí nghiệp dịch vụ, số 44 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502362175 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502362175, Dolphin International Logistics Services Company Limited, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Thắng Nhất, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
9 Vận tải hành khách ven biển 50111
10 Vận tải hành khách viễn dương 50112
11 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
12 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
13 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
20 Vận tải hành khách hàng không 51100
21 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
32 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
33 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
34 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
37 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
38 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
39 Bưu chính 53100
40 Chuyển phát 53200
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê ôtô 77101
43 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
44 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
45 Cho thuê băng, đĩa video 77220
46 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290