Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Thuyền Bãi Dâu

Bai Dau Yacht Limited Liability Company

Công Ty TNHH Du Thuyền Bãi Dâu - Bai Dau Yacht Limited Liability Company có địa chỉ tại B12 Trung Tâm Đô Thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502363443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502363443

Ngày cấp 28-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Thuyền Bãi Dâu

Tên giao dịch

Bai Dau Yacht Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B12 Trung Tâm Đô Thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502363443 / 28-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502363443, Bai Dau Yacht Limited Liability Company, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Nguyễn An Ninh, Cao Văn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
57 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
59 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
62 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
63 Khai thác và thu gom than cứng 05100
64 Khai thác và thu gom than non 05200
65 Khai thác dầu thô 06100
66 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
67 Khai thác quặng sắt 07100
68 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
77 Xay xát 10611
78 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
79 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
80 Sản xuất đường 10720
81 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
82 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
83 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
84 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
85 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
86 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
87 Sản xuất rượu vang 11020
88 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
89 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
90 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
91 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
92 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
93 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
94 Bảo quản gỗ 16102
95 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
96 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
97 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
98 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
100 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
101 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
102 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
103 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
104 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
105 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
106 In ấn 18110
107 Dịch vụ liên quan đến in 18120
108 Sao chép bản ghi các loại 18200
109 Sản xuất than cốc 19100
110 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
111 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
112 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
113 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
114 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
115 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
116 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
117 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
118 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
119 Sản xuất mực in 20222
120 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
121 Sản xuất mỹ phẩm 20231
122 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
123 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
124 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
125 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
126 Sản xuất thuốc các loại 21001
127 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
128 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
129 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
130 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
131 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
132 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
133 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
134 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
135 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
136 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
139 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
140 Tái chế phế liệu 3830
141 Tái chế phế liệu kim loại 38301
142 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
143 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
144 Xây dựng nhà các loại 41000
145 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
146 Xây dựng công trình đường sắt 42101
147 Xây dựng công trình đường bộ 42102
148 Xây dựng công trình công ích 42200
149 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
150 Phá dỡ 43110
151 Chuẩn bị mặt bằng 43120
152 Lắp đặt hệ thống điện 43210
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
155 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
157 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
158 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
159 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
160 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
161 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
162 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
163 Bán mô tô, xe máy 4541
164 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
165 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
166 Đại lý mô tô, xe máy 45413
167 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
168 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
169 Đại lý 46101
170 Môi giới 46102
171 Đấu giá 46103
172 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
173 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
174 Bán buôn hoa và cây 46202
175 Bán buôn động vật sống 46203
176 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
177 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
178 Bán buôn gạo 46310
179 Bán buôn thực phẩm 4632
180 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
181 Bán buôn thủy sản 46322
182 Bán buôn rau, quả 46323
183 Bán buôn cà phê 46324
184 Bán buôn chè 46325
185 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
186 Bán buôn thực phẩm khác 46329
187 Bán buôn đồ uống 4633
188 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
189 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
190 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
191 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
192 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
193 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
194 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
195 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
196 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
197 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
198 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
199 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
200 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
201 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
202 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
206 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
209 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
211 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
212 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
213 Bán buôn dầu thô 46612
214 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
215 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
217 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
218 Bán buôn xi măng 46632
219 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
220 Bán buôn kính xây dựng 46634
221 Bán buôn sơn, vécni 46635
222 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
223 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
224 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
225 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
226 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
227 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
228 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
229 Bán buôn cao su 46694
230 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
231 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
232 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
233 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
234 Bán buôn tổng hợp 46900
235 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
236 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
237 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
238 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
239 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
240 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
241 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
242 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
243 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
244 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
245 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
246 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
247 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
248 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
249 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
250 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
251 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
252 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
253 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
254 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
255 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
256 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
257 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
258 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
259 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
260 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
261 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
262 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
263 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
264 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
265 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
266 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
267 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
268 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
269 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
270 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
271 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
272 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
273 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
274 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
275 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
276 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
277 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
278 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
279 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
280 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
281 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
282 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
283 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
284 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
285 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
286 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
287 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
288 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
289 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
290 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
291 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
292 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
293 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
294 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
295 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
296 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
297 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
298 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
299 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
300 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
301 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
302 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
303 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
304 Vận tải đường ống 49400
305 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
306 Vận tải hành khách ven biển 50111
307 Vận tải hành khách viễn dương 50112
308 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
309 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
310 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
311 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
312 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
313 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
314 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
315 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
316 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
317 Vận tải hành khách hàng không 51100
318 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
319 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
320 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
321 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
322 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
329 Bốc xếp hàng hóa 5224
330 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
331 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
332 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
333 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
334 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
336 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
337 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
338 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
339 Bưu chính 53100
340 Chuyển phát 53200
341 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
342 Khách sạn 55101
343 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
344 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
345 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
346 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
347 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
348 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
349 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
350 Dịch vụ ăn uống khác 56290
351 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
352 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
353 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
354 Xuất bản sách 58110
355 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
356 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
357 Hoạt động xuất bản khác 58190
358 Xuất bản phần mềm 58200
359 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
360 Hoạt động kiến trúc 71101
361 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
362 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
363 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
364 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
365 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
366 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
367 Quảng cáo 73100
368 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
369 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
370 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
371 Giáo dục nghề nghiệp 8532
372 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
373 Dạy nghề 85322
374 Đào tạo cao đẳng 85410
375 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
376 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
377 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
378 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
379 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600