Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển E&s

Công Ty Cổ Phần Phát Triển E&s

Công Ty Cổ Phần Phát Triển E&s - Công Ty Cổ Phần Phát Triển E&s có địa chỉ tại B12 Khu Trung tâm Đô thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502365578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502365578

Ngày cấp 20-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển E&s

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Phát Triển E&s

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B12 Khu Trung tâm Đô thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502365578 / 20-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502365578, Công Ty Cổ Phần Phát Triển E&s, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Nguyễn An Ninh, Cao Văn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
57 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
59 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
62 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
63 Khai thác và thu gom than cứng 05100
64 Khai thác và thu gom than non 05200
65 Khai thác dầu thô 06100
66 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
67 Khai thác quặng sắt 07100
68 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
77 Xay xát 10611
78 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
79 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
80 Sản xuất đường 10720
81 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
82 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
83 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
84 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
85 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
86 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
87 Sản xuất rượu vang 11020
88 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
89 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
90 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
91 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
92 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
93 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
94 Bảo quản gỗ 16102
95 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
96 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
97 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
98 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
100 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
101 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
102 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
103 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
104 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
105 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
106 In ấn 18110
107 Dịch vụ liên quan đến in 18120
108 Sao chép bản ghi các loại 18200
109 Sản xuất than cốc 19100
110 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
111 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
112 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
113 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
114 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
115 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
116 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
117 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
118 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
119 Sản xuất mực in 20222
120 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
121 Sản xuất mỹ phẩm 20231
122 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
123 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
124 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
125 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
126 Sản xuất thuốc các loại 21001
127 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
128 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
129 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
130 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
131 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
132 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
133 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
134 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
135 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
136 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
137 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
138 Sản xuất xi măng 23941
139 Sản xuất vôi 23942
140 Sản xuất thạch cao 23943
141 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
142 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
143 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
144 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
145 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
146 Đúc sắt thép 24310
147 Đúc kim loại màu 24320
148 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
149 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
150 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
151 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
152 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
153 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
154 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
155 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
157 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
158 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
159 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
160 Sản xuất nhạc cụ 32200
161 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
162 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
163 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
164 Thoát nước 37001
165 Xử lý nước thải 37002
166 Thu gom rác thải không độc hại 38110
167 Thu gom rác thải độc hại 3812
168 Thu gom rác thải y tế 38121
169 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
170 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
171 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
172 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
173 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
174 Tái chế phế liệu 3830
175 Tái chế phế liệu kim loại 38301
176 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
177 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
178 Xây dựng nhà các loại 41000
179 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
180 Xây dựng công trình đường sắt 42101
181 Xây dựng công trình đường bộ 42102
182 Xây dựng công trình công ích 42200
183 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
184 Phá dỡ 43110
185 Chuẩn bị mặt bằng 43120
186 Lắp đặt hệ thống điện 43210
187 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
188 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
189 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
190 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
191 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
192 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
193 Bán mô tô, xe máy 4541
194 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
195 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
196 Đại lý mô tô, xe máy 45413
197 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
198 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
199 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
200 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
201 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
202 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
203 Đại lý 46101
204 Môi giới 46102
205 Đấu giá 46103
206 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
207 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
208 Bán buôn hoa và cây 46202
209 Bán buôn động vật sống 46203
210 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
211 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
212 Bán buôn gạo 46310
213 Bán buôn thực phẩm 4632
214 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
215 Bán buôn thủy sản 46322
216 Bán buôn rau, quả 46323
217 Bán buôn cà phê 46324
218 Bán buôn chè 46325
219 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
220 Bán buôn thực phẩm khác 46329
221 Bán buôn đồ uống 4633
222 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
223 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
224 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
225 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
226 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
227 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
228 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
229 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
230 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
231 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
232 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
233 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
234 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
235 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
236 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
237 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
238 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
239 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
240 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
241 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
242 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
243 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
244 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
245 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
246 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
247 Bán buôn dầu thô 46612
248 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
249 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
250 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
251 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
252 Bán buôn xi măng 46632
253 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
254 Bán buôn kính xây dựng 46634
255 Bán buôn sơn, vécni 46635
256 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
257 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
258 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
259 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
260 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
261 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
262 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
263 Bán buôn cao su 46694
264 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
265 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
266 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
267 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
268 Bán buôn tổng hợp 46900
269 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
270 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
271 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
272 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
273 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
274 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
275 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
276 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
277 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
278 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
279 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
280 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
281 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
282 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
283 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
284 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
285 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
286 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
287 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
288 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
289 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
290 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
291 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
292 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
293 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
294 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
295 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
296 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
297 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
298 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
299 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
300 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
301 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
302 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
303 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
304 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
305 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
306 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
307 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
308 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
309 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
310 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
311 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
312 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
313 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
314 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
315 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
316 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
317 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
318 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
319 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
320 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
321 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
322 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
323 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
324 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
325 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
326 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
327 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
328 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
329 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
330 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
331 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
332 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
333 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
334 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
335 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
336 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
337 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
338 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
339 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
340 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
341 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
342 Vận tải đường ống 49400
343 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
344 Vận tải hành khách ven biển 50111
345 Vận tải hành khách viễn dương 50112
346 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
347 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
348 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
349 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
350 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
351 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
352 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
353 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
354 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
355 Vận tải hành khách hàng không 51100
356 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
357 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
358 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
359 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
360 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
361 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
362 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
363 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
364 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
365 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
366 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
367 Bốc xếp hàng hóa 5224
368 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
369 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
370 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
371 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
372 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
373 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
374 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
375 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
376 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
377 Bưu chính 53100
378 Chuyển phát 53200
379 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
380 Khách sạn 55101
381 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
382 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
383 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
384 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
385 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
386 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
387 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
388 Dịch vụ ăn uống khác 56290
389 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
390 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
391 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
392 Xuất bản sách 58110
393 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
394 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
395 Hoạt động xuất bản khác 58190
396 Xuất bản phần mềm 58200
397 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
398 Hoạt động kiến trúc 71101
399 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
400 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
401 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
402 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
403 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
404 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
405 Quảng cáo 73100
406 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
407 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
408 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
409 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
410 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
411 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
412 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
413 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
414 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
415 Dịch vụ đóng gói 82920
416 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
417 Giáo dục nghề nghiệp 8532
418 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
419 Dạy nghề 85322
420 Đào tạo cao đẳng 85410
421 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
422 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
423 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
424 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
425 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600