Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Thuyền Bãi Dâu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Thuyền Bãi Dâu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Thuyền Bãi Dâu - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Thuyền Bãi Dâu có địa chỉ tại B12 Khu Trung tâm Đô thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502365779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502365779

Ngày cấp 22-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Thuyền Bãi Dâu

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Thuyền Bãi Dâu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B12 Khu Trung tâm Đô thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502365779 / 22-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502365779, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Thuyền Bãi Dâu, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Nguyễn An Ninh, Cao Văn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
54 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
55 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
56 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
59 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
60 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
61 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
62 Bảo quản gỗ 16102
63 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
64 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
65 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
67 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
68 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
69 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
70 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
71 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
72 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
73 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
74 In ấn 18110
75 Dịch vụ liên quan đến in 18120
76 Sao chép bản ghi các loại 18200
77 Sản xuất than cốc 19100
78 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
79 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
80 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
81 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
82 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
83 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
84 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
85 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
86 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
87 Sản xuất mực in 20222
88 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
89 Sản xuất mỹ phẩm 20231
90 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
91 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
92 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
93 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
94 Sản xuất thuốc các loại 21001
95 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
96 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
97 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
98 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
99 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
100 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
101 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
102 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
103 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
104 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
105 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
106 Sản xuất xi măng 23941
107 Sản xuất vôi 23942
108 Sản xuất thạch cao 23943
109 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
110 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
111 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
112 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
113 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
114 Đúc sắt thép 24310
115 Đúc kim loại màu 24320
116 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
117 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
118 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
119 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
120 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
121 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
122 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
126 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
127 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
128 Sản xuất nhạc cụ 32200
129 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
130 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
131 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
132 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
133 Sản xuất nước đá 35302
134 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
135 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
136 Thoát nước 37001
137 Xử lý nước thải 37002
138 Thu gom rác thải không độc hại 38110
139 Thu gom rác thải độc hại 3812
140 Thu gom rác thải y tế 38121
141 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
145 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
146 Tái chế phế liệu 3830
147 Tái chế phế liệu kim loại 38301
148 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
149 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
150 Xây dựng nhà các loại 41000
151 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
152 Xây dựng công trình đường sắt 42101
153 Xây dựng công trình đường bộ 42102
154 Xây dựng công trình công ích 42200
155 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
156 Phá dỡ 43110
157 Chuẩn bị mặt bằng 43120
158 Lắp đặt hệ thống điện 43210
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
161 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
162 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
163 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
164 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
165 Bán mô tô, xe máy 4541
166 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
167 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
168 Đại lý mô tô, xe máy 45413
169 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
170 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
171 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
172 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
173 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
174 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
175 Đại lý 46101
176 Môi giới 46102
177 Đấu giá 46103
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
179 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
180 Bán buôn hoa và cây 46202
181 Bán buôn động vật sống 46203
182 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
183 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
184 Bán buôn gạo 46310
185 Bán buôn thực phẩm 4632
186 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
187 Bán buôn thủy sản 46322
188 Bán buôn rau, quả 46323
189 Bán buôn cà phê 46324
190 Bán buôn chè 46325
191 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
192 Bán buôn thực phẩm khác 46329
193 Bán buôn đồ uống 4633
194 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
195 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
196 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
199 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
200 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
201 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
205 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
207 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
208 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
212 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
215 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
219 Bán buôn dầu thô 46612
220 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
221 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
222 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
223 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
224 Bán buôn xi măng 46632
225 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
226 Bán buôn kính xây dựng 46634
227 Bán buôn sơn, vécni 46635
228 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
229 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
230 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
231 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
232 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
233 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
234 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
235 Bán buôn cao su 46694
236 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
237 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
238 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
239 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
240 Bán buôn tổng hợp 46900
241 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
242 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
243 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
244 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
245 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
246 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
247 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
248 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
249 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
250 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
251 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
252 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
253 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
254 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
255 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
256 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
257 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
258 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
259 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
260 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
261 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
262 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
263 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
264 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
265 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
266 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
267 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
268 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
269 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
270 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
271 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
272 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
273 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
274 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
276 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
277 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
278 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
279 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
280 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
281 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
282 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
283 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
284 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
285 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
286 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
287 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
288 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
289 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
290 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
291 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
292 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
293 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
294 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
295 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
296 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
297 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
298 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
299 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
300 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
301 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
302 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
303 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
304 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
305 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
306 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
307 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
308 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
309 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
310 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
311 Vận tải đường ống 49400
312 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
313 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
314 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
315 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
316 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
317 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
318 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
319 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
320 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
321 Vận tải hành khách hàng không 51100
322 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
333 Bốc xếp hàng hóa 5224
334 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
335 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
336 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
337 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
338 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
339 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
340 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
341 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
342 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
343 Bưu chính 53100
344 Chuyển phát 53200
345 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
346 Khách sạn 55101
347 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
348 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
349 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
350 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
351 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
352 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
353 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
354 Dịch vụ ăn uống khác 56290
355 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
356 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
357 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
358 Xuất bản sách 58110
359 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
360 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
361 Hoạt động xuất bản khác 58190
362 Xuất bản phần mềm 58200
363 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
364 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
365 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
366 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
367 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
368 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
369 Dịch vụ đóng gói 82920
370 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
371 Giáo dục nghề nghiệp 8532
372 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
373 Dạy nghề 85322
374 Đào tạo cao đẳng 85410
375 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
376 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
377 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
378 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
379 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600