Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng Quân

Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng Quân

Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng Quân - Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng Quân có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Suối Rao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502366589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502366589

Ngày cấp 02-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng Quân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng Quân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Suối Rao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502366589 / 02-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502366589, Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng Quân, Bà Rịa - Vũng Tàu, Huyện Châu Đức, Xã Suối Rao, Vũ Thành Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
53 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
54 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
55 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
59 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
60 Khai thác và thu gom than cứng 05100
61 Khai thác và thu gom than non 05200
62 Khai thác dầu thô 06100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
64 Khai thác quặng sắt 07100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
66 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
67 Khai thác quặng bôxít 07221
68 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
69 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
83 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
84 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
86 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
87 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
88 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
89 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
90 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
91 Bảo quản gỗ 16102
92 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
93 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
94 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
95 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
96 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
97 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
98 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
99 In ấn 18110
100 Dịch vụ liên quan đến in 18120
101 Sao chép bản ghi các loại 18200
102 Sản xuất than cốc 19100
103 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
104 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
105 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
106 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
107 Sản xuất mỹ phẩm 20231
108 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
109 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
110 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
111 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
112 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
113 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
114 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
115 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
116 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
117 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
118 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
119 Sản xuất xi măng 23941
120 Sản xuất vôi 23942
121 Sản xuất thạch cao 23943
122 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
123 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
124 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
125 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
126 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
127 Đúc sắt thép 24310
128 Đúc kim loại màu 24320
129 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
130 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
131 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
132 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
133 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
134 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
135 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
136 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
137 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
138 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
139 Sản xuất pin và ắc quy 27200
140 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
141 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
142 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
143 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
144 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
145 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
146 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
147 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
148 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
149 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
151 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
152 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
153 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
154 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
155 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
156 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
157 Sản xuất máy luyện kim 28230
158 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
159 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
160 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
162 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
163 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
164 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
165 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
166 Sản xuất nhạc cụ 32200
167 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
168 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
169 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
170 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
171 Sản xuất nước đá 35302
172 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
173 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
174 Thoát nước 37001
175 Xử lý nước thải 37002
176 Thu gom rác thải không độc hại 38110
177 Thu gom rác thải độc hại 3812
178 Thu gom rác thải y tế 38121
179 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
184 Tái chế phế liệu 3830
185 Tái chế phế liệu kim loại 38301
186 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
187 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
188 Xây dựng nhà các loại 41000
189 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
190 Xây dựng công trình đường sắt 42101
191 Xây dựng công trình đường bộ 42102
192 Xây dựng công trình công ích 42200
193 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
194 Phá dỡ 43110
195 Chuẩn bị mặt bằng 43120
196 Lắp đặt hệ thống điện 43210
197 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
198 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
199 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
200 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
201 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
202 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
203 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
204 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
205 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
206 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
207 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
208 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
209 Đại lý xe có động cơ khác 45139
210 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
211 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
212 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
213 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
214 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
215 Bán mô tô, xe máy 4541
216 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
217 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
218 Đại lý mô tô, xe máy 45413
219 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
220 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
221 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
222 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
223 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
224 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
225 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
226 Bán buôn hoa và cây 46202
227 Bán buôn động vật sống 46203
228 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
229 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
230 Bán buôn gạo 46310
231 Bán buôn thực phẩm 4632
232 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
233 Bán buôn thủy sản 46322
234 Bán buôn rau, quả 46323
235 Bán buôn cà phê 46324
236 Bán buôn chè 46325
237 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
238 Bán buôn thực phẩm khác 46329
239 Bán buôn đồ uống 4633
240 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
241 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
242 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
243 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
244 Bán buôn vải 46411
245 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
246 Bán buôn hàng may mặc 46413
247 Bán buôn giày dép 46414
248 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
249 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
250 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
251 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
252 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
253 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
254 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
255 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
256 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
257 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
258 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
259 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
260 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
261 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
262 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
263 Bán buôn dầu thô 46612
264 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
265 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
266 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
267 Bán buôn quặng kim loại 46621
268 Bán buôn sắt, thép 46622
269 Bán buôn kim loại khác 46623
270 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
271 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
272 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
273 Bán buôn xi măng 46632
274 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
275 Bán buôn kính xây dựng 46634
276 Bán buôn sơn, vécni 46635
277 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
278 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
279 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
280 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
281 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
282 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
283 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
284 Bán buôn cao su 46694
285 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
286 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
287 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
288 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
289 Bán buôn tổng hợp 46900
290 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
291 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
292 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
293 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
294 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
295 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
296 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
297 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
298 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
299 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
300 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
301 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
302 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
303 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
304 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
305 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
306 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
307 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
308 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
309 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
310 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
311 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
312 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
313 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
314 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
315 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
316 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
317 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
318 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
319 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
320 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
321 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
322 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
323 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
324 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
325 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
326 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
327 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
328 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
329 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
330 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
331 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
332 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
333 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
334 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
335 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
336 Vận tải hành khách ven biển 50111
337 Vận tải hành khách viễn dương 50112
338 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
339 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
340 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
341 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
342 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
343 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
344 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
345 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
346 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
347 Vận tải hành khách hàng không 51100
348 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
349 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
350 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
351 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
352 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
353 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
354 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
355 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
356 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
357 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
358 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
359 Bốc xếp hàng hóa 5224
360 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
361 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
362 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
363 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
364 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
365 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
366 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
367 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
368 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
369 Bưu chính 53100
370 Chuyển phát 53200
371 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
372 Khách sạn 55101
373 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
374 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
375 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
376 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
377 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
378 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
379 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
380 Dịch vụ ăn uống khác 56290
381 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
382 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
383 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
384 Xuất bản sách 58110
385 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
386 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
387 Hoạt động xuất bản khác 58190
388 Xuất bản phần mềm 58200
389 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
390 Hoạt động kiến trúc 71101
391 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
392 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
393 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
394 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
395 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
396 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
397 Quảng cáo 73100
398 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
399 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
400 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
401 Cho thuê xe có động cơ 7710
402 Cho thuê ôtô 77101
403 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
404 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
405 Cho thuê băng, đĩa video 77220
406 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
407 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
408 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
409 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
410 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
411 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
412 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
413 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
414 Cung ứng lao động tạm thời 78200
415 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
416 Giáo dục trung học cơ sở 85311
417 Giáo dục trung học phổ thông 85312