Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hai Thành Viên Mansa Agritechco

Mansa Agritechco Limited Company With Two Members

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hai Thành Viên Mansa Agritechco - Mansa Agritechco Limited Company With Two Members có địa chỉ tại Số 02 Nguyễn Cao, Khu phố 1, Phường Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502367328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502367328

Ngày cấp 06-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hai Thành Viên Mansa Agritechco

Tên giao dịch

Mansa Agritechco Limited Company With Two Members

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 02 Nguyễn Cao, Khu phố 1, Phường Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502367328 / 06-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Chân Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502367328, Mansa Agritechco Limited Company With Two Members, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Bà Rịa, Phường Long Tâm, Trần Chân Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng nho 01211
4 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
5 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
6 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
7 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
8 Trồng cây ăn quả khác 01219
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
17 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
20 Bán buôn hoa và cây 46202
21 Bán buôn động vật sống 46203
22 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn quặng kim loại 46621
34 Bán buôn sắt, thép 46622
35 Bán buôn kim loại khác 46623
36 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 55101
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104