Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Đức Anh

Duc Anh Equipment And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Đức Anh - Duc Anh Equipment And Services Company Limited có địa chỉ tại Số 115/46/17A Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502368466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502368466

Ngày cấp 19-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Đức Anh

Tên giao dịch

Duc Anh Equipment And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 115/46/17A Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502368466 / 19-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Kim Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502368466, Duc Anh Equipment And Services Company Limited, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Thắng Nhì, Đặng Thị Kim Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
16 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
17 Vận tải đường ống 49400
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
20 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
27 Vận tải hành khách hàng không 51100
28 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
40 Bưu chính 53100
41 Chuyển phát 53200
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê ôtô 77101
44 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê băng, đĩa video 77220
47 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
50 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
51 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200