Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Tm Dv Tân Hoàng Nam

Công Ty TNHH Du Lịch Tm Dv Tân Hoàng Nam

Công Ty TNHH Du Lịch Tm Dv Tân Hoàng Nam - Công Ty TNHH Du Lịch Tm Dv Tân Hoàng Nam có địa chỉ tại Số 150 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502368956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502368956

Ngày cấp 25-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Tm Dv Tân Hoàng Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Du Lịch Tm Dv Tân Hoàng Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 150 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502368956 / 25-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Nữ Việt Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502368956, Công Ty TNHH Du Lịch Tm Dv Tân Hoàng Nam, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường Thắng Tam, Trương Nữ Việt Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
7 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
9 Bưu chính 53100
10 Chuyển phát 53200
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Khách sạn 55101
13 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
14 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
18 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
24 Xuất bản sách 58110
25 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
26 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
27 Hoạt động xuất bản khác 58190
28 Xuất bản phần mềm 58200
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê ôtô 77101
31 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Cho thuê băng, đĩa video 77220
34 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
35 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
36 Hoạt động xổ số 92001
37 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
38 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
39 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
40 Hoạt động thể thao khác 93190
41 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
43 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
44 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
45 Hoạt động của công đoàn 94200
46 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
47 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
48 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
49 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
50 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
51 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
52 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
53 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
54 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
55 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
56 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
57 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
58 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
59 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
60 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
61 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
62 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
63 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
64 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000