Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Bình Tam Nông

Công Ty TNHH Thanh Bình Tam Nông

Công Ty TNHH Thanh Bình Tam Nông - Công Ty TNHH Thanh Bình Tam Nông có địa chỉ tại Thôn Chu Hải, Xã Tân Hải, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502370190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502370190

Ngày cấp 07-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Bình Tam Nông

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thanh Bình Tam Nông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chu Hải, Xã Tân Hải, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502370190 / 07-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tin

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502370190, Công Ty TNHH Thanh Bình Tam Nông, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thị Xã Phú Mỹ, Xã Tân Hải, Nguyễn Thị Tin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
53 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
54 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
55 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
59 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
60 Khai thác và thu gom than cứng 05100
61 Khai thác và thu gom than non 05200
62 Khai thác dầu thô 06100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
64 Khai thác quặng sắt 07100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
66 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
67 Khai thác quặng bôxít 07221
68 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
69 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
83 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
84 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
86 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
87 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
88 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
89 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
90 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
91 Bảo quản gỗ 16102
92 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
93 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
94 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
95 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
96 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
97 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
98 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
99 In ấn 18110
100 Dịch vụ liên quan đến in 18120
101 Sao chép bản ghi các loại 18200
102 Sản xuất than cốc 19100
103 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
104 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
105 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
106 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
107 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
108 Sản xuất mực in 20222
109 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
110 Sản xuất mỹ phẩm 20231
111 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
112 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
113 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
114 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
115 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
116 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
117 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
118 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
119 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
120 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
121 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
122 Sản xuất xi măng 23941
123 Sản xuất vôi 23942
124 Sản xuất thạch cao 23943
125 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
126 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
127 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
128 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
129 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
130 Đúc sắt thép 24310
131 Đúc kim loại màu 24320
132 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
133 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
134 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
135 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
136 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
137 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
138 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
139 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
140 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
141 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
142 Sản xuất pin và ắc quy 27200
143 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
144 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
145 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
146 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
147 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
148 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
149 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
150 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
151 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
152 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
153 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
154 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
155 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
156 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
157 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
158 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
159 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
160 Sản xuất máy luyện kim 28230
161 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
162 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
163 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
164 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
167 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
168 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
169 Sản xuất nhạc cụ 32200
170 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
171 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
172 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
173 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
174 Sản xuất nước đá 35302
175 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
176 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
177 Thoát nước 37001
178 Xử lý nước thải 37002
179 Thu gom rác thải không độc hại 38110
180 Thu gom rác thải độc hại 3812
181 Thu gom rác thải y tế 38121
182 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
184 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
185 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
186 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
187 Tái chế phế liệu 3830
188 Tái chế phế liệu kim loại 38301
189 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
190 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
191 Xây dựng nhà các loại 41000
192 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
193 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
194 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
195 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
196 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
197 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
198 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
199 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
200 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
201 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
202 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
203 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
204 Đại lý xe có động cơ khác 45139
205 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
206 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
207 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
208 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
209 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
210 Bán mô tô, xe máy 4541
211 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
212 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
213 Đại lý mô tô, xe máy 45413
214 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
215 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
216 Đại lý 46101
217 Môi giới 46102
218 Đấu giá 46103
219 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
220 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
221 Bán buôn hoa và cây 46202
222 Bán buôn động vật sống 46203
223 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
224 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
225 Bán buôn gạo 46310
226 Bán buôn đồ uống 4633
227 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
228 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
229 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
230 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
231 Bán buôn vải 46411
232 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
233 Bán buôn hàng may mặc 46413
234 Bán buôn giày dép 46414
235 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
236 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
237 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
238 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
239 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
240 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
241 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
242 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
243 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
244 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
245 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
246 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
247 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
248 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
249 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
250 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
251 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
252 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
253 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
254 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
255 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
256 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
257 Bán buôn dầu thô 46612
258 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
259 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
260 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
261 Bán buôn quặng kim loại 46621
262 Bán buôn sắt, thép 46622
263 Bán buôn kim loại khác 46623
264 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
265 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
266 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
267 Bán buôn xi măng 46632
268 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
269 Bán buôn kính xây dựng 46634
270 Bán buôn sơn, vécni 46635
271 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
272 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
273 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
274 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
275 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
276 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
277 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
278 Bán buôn cao su 46694
279 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
280 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
281 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
282 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
283 Bán buôn tổng hợp 46900
284 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
285 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
286 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
287 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
288 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
289 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
290 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
291 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
292 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
293 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
294 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
295 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
296 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
297 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
298 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
299 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
300 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
301 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
302 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
303 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
304 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
305 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
306 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
307 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
308 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
309 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
310 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
311 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
312 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
313 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
314 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
315 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
316 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
317 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
318 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
319 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
320 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
321 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
322 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
323 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
324 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
325 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
326 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
327 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
328 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
329 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
330 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
331 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
332 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
333 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
334 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
335 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
336 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
337 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
338 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
339 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
340 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
341 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
342 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
343 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
344 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
345 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
346 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
347 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
348 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
349 Vận tải đường ống 49400
350 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
351 Vận tải hành khách ven biển 50111
352 Vận tải hành khách viễn dương 50112
353 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
354 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
355 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
356 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
357 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
358 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
359 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
360 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
361 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
362 Vận tải hành khách hàng không 51100
363 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
364 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
365 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
366 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
367 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
368 Bốc xếp hàng hóa 5224
369 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
370 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
371 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
372 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
373 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
374 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
375 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
376 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
377 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
378 Bưu chính 53100
379 Chuyển phát 53200
380 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
381 Khách sạn 55101
382 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
383 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
384 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
385 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
386 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
387 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
388 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
389 Dịch vụ ăn uống khác 56290
390 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
391 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
392 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
393 Xuất bản sách 58110
394 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
395 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
396 Hoạt động xuất bản khác 58190
397 Xuất bản phần mềm 58200
398 Cho thuê xe có động cơ 7710
399 Cho thuê ôtô 77101
400 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
401 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
402 Cho thuê băng, đĩa video 77220
403 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
404 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
405 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
406 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
407 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
408 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
409 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
410 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
411 Cung ứng lao động tạm thời 78200
412 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
413 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
414 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
415 Đại lý du lịch 79110
416 Điều hành tua du lịch 79120
417 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
418 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
419 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
420 Dịch vụ điều tra 80300
421 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
422 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
423 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
424 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
425 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
426 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
427 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
428 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
429 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
430 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
431 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
432 Dịch vụ đóng gói 82920
433 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
434 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
435 Giáo dục trung học cơ sở 85311
436 Giáo dục trung học phổ thông 85312