Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Phương Đạt Vũng Tàu

Công Ty TNHH Xây Dựng Phương Đạt Vũng Tàu

Công Ty TNHH Xây Dựng Phương Đạt Vũng Tàu - Công Ty TNHH Xây Dựng Phương Đạt Vũng Tàu có địa chỉ tại 828/10/40/1 Bình Giã, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502382823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502382823

Ngày cấp 18-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Phương Đạt Vũng Tàu

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Phương Đạt Vũng Tàu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

828/10/40/1 Bình Giã, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502382823 / 18-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502382823, Công Ty TNHH Xây Dựng Phương Đạt Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 11, Nguyễn Thanh Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn quặng kim loại 46621
26 Bán buôn sắt, thép 46622
27 Bán buôn kim loại khác 46623
28 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn xi măng 46632
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
33 Bán buôn kính xây dựng 46634
34 Bán buôn sơn, vécni 46635
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
40 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
44 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
50 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
58 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
59 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
60 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
61 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
62 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
63 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
64 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
66 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
67 Hoạt động kiến trúc 71101
68 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
69 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
70 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
71 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
74 Quảng cáo 73100
75 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
76 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
77 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
78 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
79 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
80 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
81 Hoạt động thú y 75000
82 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
83 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
84 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
85 Đại lý du lịch 79110
86 Điều hành tua du lịch 79120
87 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
88 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
89 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
90 Dịch vụ điều tra 80300
91 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
92 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
93 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
94 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
95 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110