Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại & Dịch Vụ Tổng Hợp Đại Thiên Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại & Dịch Vụ Tổng Hợp Đại Thiên Phát có địa chỉ tại Số 80, Đường D16, Khu Phố Long Bình, Thị Trấn Long Điền, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502447460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502447460

Ngày cấp 17-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại & Dịch Vụ Tổng Hợp Đại Thiên Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 80, Đường D16, Khu Phố Long Bình, Thị Trấn Long Điền, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502447460 / 17-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Út

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502447460, Bà Rịa - Vũng Tàu, Huyện Long Điền, Thị Trấn Long Điền, Nguyễn Văn Út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thoát nước 37001
21 Xử lý nước thải 37002
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Thu gom rác thải y tế 38121
25 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
39 Bán buôn thủy sản 46322
40 Bán buôn rau, quả 46323
41 Bán buôn cà phê 46324
42 Bán buôn chè 46325
43 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
44 Bán buôn thực phẩm khác 46329
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
60 Bán buôn dầu thô 46612
61 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn quặng kim loại 46621
65 Bán buôn sắt, thép 46622
66 Bán buôn kim loại khác 46623
67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
70 Bán buôn xi măng 46632
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
72 Bán buôn kính xây dựng 46634
73 Bán buôn sơn, vécni 46635
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
77 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
79 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
86 Vận tải đường ống 49400
87 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
88 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
89 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
100 Bốc xếp hàng hóa 5224
101 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
102 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
103 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
104 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
105 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
108 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
109 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
110 Bưu chính 53100
111 Chuyển phát 53200
112 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
113 Khách sạn 55101
114 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
115 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
116 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
118 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
119 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
120 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
121 Dịch vụ ăn uống khác 56290
122 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
123 Hoạt động kiến trúc 71101
124 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
125 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
126 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
127 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
130 Quảng cáo 73100
131 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
132 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
133 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
134 Cho thuê xe có động cơ 7710
135 Cho thuê ôtô 77101
136 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
137 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
138 Cho thuê băng, đĩa video 77220
139 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290