Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Bốc Xếp An Huy

Công Ty TNHH Vận Tải Bốc Xếp An Huy có địa chỉ tại Số 63 Đường Nguyễn Du, Khu Phố Quảng Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502447936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502447936

Ngày cấp 01-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Bốc Xếp An Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 63 Đường Nguyễn Du, Khu Phố Quảng Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502447936 / 01-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Ngôn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502447936, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thị Xã Phú Mỹ, Phường Phú Mỹ, Bùi Văn Ngôn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
9 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
10 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
11 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
14 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
23 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
24 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
27 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
28 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
29 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
30 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê ôtô 77101
33 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
34 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
35 Cho thuê băng, đĩa video 77220
36 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290